Lạm dụng trẻ em là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Lạm dụng trẻ em là mọi hành vi gây tổn hại về thể chất, tinh thần, tình dục hoặc bỏ bê khiến trẻ bị tổn thương hoặc cản trở phát triển toàn diện. Hành vi này có thể xảy ra trong gia đình, trường học hay cộng đồng và thường do người có quyền lực đối với trẻ thực hiện.

Định nghĩa lạm dụng trẻ em

Lạm dụng trẻ em là một thuật ngữ dùng để chỉ mọi hành vi gây tổn hại hoặc đe dọa đến sự phát triển lành mạnh của trẻ em, bao gồm cả thể chất, tinh thần, cảm xúc và đạo đức. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) định nghĩa lạm dụng trẻ em là “tất cả các hình thức đối xử không phù hợp với trẻ em, gây ra hoặc có nguy cơ gây hại cho sức khỏe, sự sống, phẩm giá hoặc phát triển của trẻ, bao gồm bạo lực thể chất, tình dục, tinh thần và bỏ bê”.

Lạm dụng có thể xảy ra trong bất kỳ môi trường nào: tại nhà, trường học, cơ sở nuôi dưỡng hoặc môi trường cộng đồng. Kẻ gây hại có thể là người thân trong gia đình, người chăm sóc, giáo viên, hàng xóm, hoặc bất kỳ người nào có quyền lực hoặc ảnh hưởng với trẻ. Lạm dụng không chỉ giới hạn ở hành vi mang tính chủ động (ví dụ đánh đập), mà còn bao gồm cả việc không hành động (ví dụ không chăm sóc y tế khi trẻ cần thiết).

Theo UNICEF, lạm dụng trẻ em là một trong những vi phạm nghiêm trọng nhất đối với quyền trẻ em được quy định trong Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền Trẻ Em (CRC). Từ góc độ pháp lý và xã hội, hành vi này bị cấm ở hầu hết các quốc gia, đồng thời là chủ đề ưu tiên trong nhiều chương trình bảo vệ trẻ em toàn cầu.

Các hình thức lạm dụng trẻ em

Lạm dụng trẻ em không chỉ là một hành vi đơn nhất mà là một tập hợp các hành vi có thể diễn ra song song hoặc lặp lại theo thời gian. Các hình thức chính bao gồm: lạm dụng thể chất, lạm dụng tình dục, lạm dụng tinh thần và bỏ bê. Mỗi loại hình lạm dụng có biểu hiện, cơ chế và hậu quả khác nhau.

  1. Lạm dụng thể chất: Bao gồm đánh đập, tát, đấm, đá, bóp cổ, ném vật thể vào trẻ hoặc gây tổn thương bằng các vật dụng như roi, dây điện, nước sôi... Những hành vi này thường để lại thương tích rõ rệt, có thể gây tử vong nếu kéo dài.
  2. Lạm dụng tình dục: Là bất kỳ hành vi tiếp xúc tình dục nào với trẻ em, bao gồm cưỡng hiếp, sờ mó, ép buộc xem hoặc tham gia vào hành vi tình dục. Ngoài ra, lạm dụng tình dục còn bao gồm cả việc khai thác trẻ qua các nền tảng trực tuyến.
  3. Lạm dụng tinh thần (tâm lý): Gồm xúc phạm, sỉ nhục, dọa nạt, cô lập xã hội, đe dọa gây tổn thương đến người thân hoặc thú cưng của trẻ. Loại lạm dụng này thường không để lại dấu vết vật lý, nhưng có thể để lại sang chấn kéo dài trong tâm trí trẻ.
  4. Bỏ bê (chăm sóc không đầy đủ): Là việc người chăm sóc không đảm bảo những nhu cầu cơ bản của trẻ như thức ăn, chỗ ở, chăm sóc y tế, giáo dục và an toàn. Đây là dạng lạm dụng phổ biến nhất trên toàn cầu.

Một số trường hợp có thể kết hợp nhiều loại hình lạm dụng cùng lúc, ví dụ: trẻ em bị đánh đập và đồng thời bị bỏ đói. Dưới đây là bảng tổng hợp giúp phân biệt các loại hình lạm dụng:

Loại lạm dụng Biểu hiện chính Dấu hiệu dễ nhận biết
Thể chất Đánh đập, gây thương tích Vết bầm tím, gãy xương, sợ hãi người lớn
Tình dục Ép buộc tiếp xúc hoặc hành vi tình dục Kiến thức tình dục bất thường, trầm cảm, đau vùng kín
Tinh thần Sỉ nhục, đe dọa, làm nhục Tự ti, rối loạn hành vi, sợ giao tiếp
Bỏ bê Không đáp ứng nhu cầu thiết yếu Suy dinh dưỡng, quần áo rách rưới, thường xuyên nghỉ học

Nguyên nhân dẫn đến lạm dụng trẻ em

Lạm dụng trẻ em không xuất hiện một cách ngẫu nhiên mà thường do tổng hợp của nhiều yếu tố nguy cơ từ cá nhân, gia đình, cộng đồng đến hệ thống xã hội. Các nghiên cứu của CDC chỉ ra một mô hình phân tầng các yếu tố như sau:

  • Cá nhân: Cha mẹ hoặc người chăm sóc có tiền sử bị lạm dụng, rối loạn tâm thần, nghiện rượu hoặc ma túy.
  • Gia đình: Bạo lực gia đình, thiếu gắn kết tình cảm, mâu thuẫn kéo dài, nghèo đói hoặc mất kiểm soát về kinh tế.
  • Xã hội: Thiếu hỗ trợ từ cộng đồng, quan điểm chấp nhận bạo lực như hình thức kỷ luật, hoặc phân biệt giới tính.
  • Hệ thống: Thiếu luật bảo vệ trẻ, hệ thống phúc lợi yếu kém, cơ chế báo cáo không hiệu quả.

Một số yếu tố mang tính "tạo điều kiện" như thất nghiệp, đại dịch (ví dụ COVID-19), thiên tai hoặc xung đột vũ trang có thể làm tăng nguy cơ lạm dụng do căng thẳng và áp lực kéo dài trong các hộ gia đình. Trong thời gian phong tỏa vì đại dịch, nhiều quốc gia ghi nhận tỷ lệ báo cáo lạm dụng giảm, không phải vì số ca giảm, mà vì trẻ không thể tiếp cận hệ thống giáo dục hoặc y tế để được phát hiện và can thiệp.

Một mô hình đánh giá nguy cơ phổ biến là công thức tổng hợp đa yếu tố:

Riskabuse=f(Pi,Fi,Si,Hi) Risk_{abuse} = f(P_i, F_i, S_i, H_i)

Trong đó:

  • PiP_i: Các yếu tố cá nhân
  • FiF_i: Các yếu tố gia đình
  • SiS_i: Các yếu tố xã hội
  • HiH_i: Các yếu tố hệ thống

Hậu quả của lạm dụng trẻ em

Hậu quả của lạm dụng trẻ em có thể kéo dài suốt đời và ảnh hưởng đa chiều đến thể chất, tâm lý và xã hội. Trẻ bị lạm dụng có nguy cơ cao gặp rối loạn phát triển, chậm lớn, mắc bệnh mãn tính hoặc thậm chí tử vong. Theo WHO, những trải nghiệm bất lợi trong thời thơ ấu (Adverse Childhood Experiences - ACEs) có thể làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim, tiểu đường, nghiện ngập và tự sát khi trưởng thành.

Về mặt tâm lý, trẻ bị lạm dụng thường phát triển các vấn đề như trầm cảm, lo âu, rối loạn hành vi và PTSD. Một số nghiên cứu thần kinh học đã chỉ ra rằng lạm dụng kéo dài làm thay đổi cấu trúc não, đặc biệt là ở vùng hippocampus và amygdala – hai khu vực liên quan đến trí nhớ và cảm xúc. Trẻ có thể gặp khó khăn trong học tập, mất niềm tin vào người lớn và thiếu kỹ năng xã hội cơ bản.

Hậu quả xã hội bao gồm tỷ lệ bỏ học cao, khó khăn trong việc hình thành các mối quan hệ lành mạnh và nguy cơ tái hiện hành vi lạm dụng khi trở thành người lớn. Trẻ từng là nạn nhân có nguy cơ cao hơn trong việc trở thành thủ phạm lạm dụng thế hệ sau nếu không được hỗ trợ và can thiệp kịp thời. Một số hậu quả có thể được tổng hợp như sau:

  • Rối loạn hành vi và cảm xúc kéo dài
  • Khó khăn trong học tập, dễ bỏ học sớm
  • Tăng nguy cơ phạm pháp, nghiện chất
  • Giảm khả năng lao động và hòa nhập xã hội

Dấu hiệu nhận biết trẻ bị lạm dụng

Phát hiện lạm dụng trẻ em không phải lúc nào cũng dễ dàng vì nhiều nạn nhân không có khả năng hoặc không dám lên tiếng. Trẻ thường sợ hãi, cảm thấy xấu hổ, hoặc bị đe dọa nên không thể nói ra sự thật. Do đó, việc nhận diện dấu hiệu lạm dụng qua hành vi, lời nói và thể chất của trẻ là yếu tố then chốt trong phát hiện và can thiệp sớm.

Một số dấu hiệu phổ biến có thể bao gồm:

  • Thay đổi hành vi đột ngột: Trẻ trở nên lầm lì, trầm cảm, hoặc có phản ứng thái quá với các tình huống đơn giản.
  • Thường xuyên vắng mặt không lý do hợp lý, học lực suy giảm rõ rệt.
  • Dấu hiệu thể chất như vết bầm tím ở vị trí bất thường, bỏng, gãy xương mà lời giải thích không khớp.
  • Tránh tiếp xúc cơ thể hoặc sợ hãi khi ở gần người lớn cụ thể.
  • Trẻ nhỏ có hành vi tình dục không phù hợp với độ tuổi hoặc sử dụng từ ngữ tình dục quá mức.

Ngoài ra, một số chỉ dấu có thể nhận thấy ở người chăm sóc hoặc môi trường gia đình:

  • Cha mẹ hoặc người chăm sóc thể hiện thái độ thù địch, kiểm soát quá mức hoặc hạ nhục trẻ trước mặt người khác.
  • Trẻ không được đưa đi học, khám bệnh hoặc thiếu các nhu yếu phẩm cơ bản.

Pháp luật và công ước quốc tế liên quan

Trên thế giới, quyền trẻ em được bảo vệ thông qua nhiều công ước và luật pháp quốc tế. Nền tảng quan trọng nhất là Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền Trẻ Em (UNCRC), được thông qua năm 1989 và hiện đã được hầu hết các quốc gia trên thế giới phê chuẩn (trừ Hoa Kỳ). Công ước này công nhận quyền sống còn, phát triển, được bảo vệ và tham gia xã hội của mọi trẻ em.

Một số nguyên tắc chính của UNCRC:

  1. Không phân biệt đối xử
  2. Lợi ích tốt nhất của trẻ là tối cao
  3. Quyền được sống và phát triển đầy đủ
  4. Quyền được lắng nghe và tôn trọng

Ở cấp quốc gia, mỗi nước có khung pháp lý riêng để điều chỉnh hành vi liên quan đến trẻ em. Ví dụ tại Hoa Kỳ, đạo luật Child Abuse Prevention and Treatment Act (CAPTA) đưa ra các tiêu chuẩn quốc gia về định nghĩa và xử lý các trường hợp lạm dụng và bỏ bê. Tại Việt Nam, Luật Trẻ em (2016) quy định rõ về quyền, nghĩa vụ, và cơ chế bảo vệ trẻ trước nguy cơ bị xâm hại.

Vai trò của giáo dục và cộng đồng

Phòng chống lạm dụng trẻ em không thể chỉ dựa vào hệ thống pháp lý mà cần huy động sự tham gia của toàn xã hội, đặc biệt là giáo dục và cộng đồng. Trường học, gia đình và các tổ chức xã hội là tuyến phòng ngự đầu tiên trong việc nhận biết, phòng ngừa và can thiệp khi có dấu hiệu xâm hại.

Giáo dục đóng vai trò trung tâm trong việc trang bị cho trẻ các kiến thức và kỹ năng tự bảo vệ. Những nội dung nên được dạy cho trẻ:

  • Nhận biết hành vi xâm hại và nói "không" với người lạ
  • Phân biệt ranh giới cơ thể an toàn
  • Kỹ năng tìm kiếm sự giúp đỡ khi bị đe dọa
  • Niềm tin rằng trẻ có quyền được bảo vệ và tôn trọng

Các chương trình như Darkness to Light hay VIRTUS được thiết kế để đào tạo cả người lớn và trẻ em trong việc ngăn chặn xâm hại tình dục. Cộng đồng cũng có thể tổ chức các nhóm hỗ trợ, truyền thông nâng cao nhận thức hoặc cung cấp các kênh báo cáo ẩn danh.

Các tổ chức và cơ chế hỗ trợ nạn nhân

Nạn nhân của lạm dụng trẻ em cần được tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ toàn diện, bao gồm y tế, tâm lý, pháp lý và tái hòa nhập xã hội. Việc can thiệp sớm và đúng cách giúp giảm nhẹ hậu quả và tăng khả năng phục hồi cho trẻ.

Một số tổ chức nổi bật cung cấp dịch vụ hỗ trợ:

  • Childhelp National Child Abuse Hotline: Đường dây trợ giúp 24/7 cho nạn nhân và người báo cáo.
  • RAINN: Mạng lưới hỗ trợ nạn nhân bị xâm hại tình dục lớn nhất tại Hoa Kỳ.
  • UNICEF Child Protection: Hỗ trợ chính sách và chương trình phòng chống xâm hại trẻ em toàn cầu.

Tại nhiều nước, hệ thống bảo vệ trẻ em còn bao gồm:

  1. Đường dây nóng báo cáo khẩn cấp
  2. Trung tâm bảo trợ trẻ em bị xâm hại
  3. Nhóm công tác liên ngành (cảnh sát, bác sĩ, chuyên gia xã hội)
  4. Các chương trình tư vấn tâm lý dài hạn

Phòng ngừa và chính sách can thiệp

Phòng ngừa lạm dụng trẻ em là chiến lược mang tính chủ động, yêu cầu sự tham gia phối hợp giữa các cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội, trường học và gia đình. Mục tiêu là tạo ra một môi trường an toàn để trẻ phát triển toàn diện cả về thể chất và tinh thần.

Các biện pháp phòng ngừa bao gồm:

  • Giáo dục cộng đồng về tác hại của lạm dụng trẻ em
  • Hỗ trợ tài chính và đào tạo kỹ năng làm cha mẹ
  • Xây dựng hệ thống báo cáo dễ tiếp cận, bảo mật
  • Tăng cường giám sát trong các cơ sở nuôi dưỡng, trường học

Một mô hình phòng ngừa nổi bật là Nurse-Family Partnership, chương trình tại Hoa Kỳ hỗ trợ các bà mẹ trẻ có nguy cơ cao bằng việc cử điều dưỡng viên đến tư vấn tại nhà, từ giai đoạn mang thai cho đến khi trẻ lên 2 tuổi. Mô hình này đã được chứng minh giúp giảm đáng kể nguy cơ lạm dụng và bỏ bê thông qua việc củng cố kỹ năng làm cha mẹ.

Các nghiên cứu và thống kê hiện tại

Theo báo cáo của WHO năm 2024, khoảng 1 tỷ trẻ em (tương đương 50% trẻ trên toàn thế giới) đã trải qua ít nhất một hình thức bạo lực trong năm qua. Lạm dụng tình dục ảnh hưởng đến khoảng 120 triệu bé gái dưới 18 tuổi. Những con số này cho thấy mức độ nghiêm trọng và lan rộng của vấn đề.

Tại Việt Nam, theo số liệu của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (2023), mỗi năm ghi nhận trung bình hơn 2.000 trường hợp xâm hại trẻ em được phát hiện, trong đó có đến 70% là xâm hại tình dục. Tuy nhiên, con số thực tế được cho là cao hơn nhiều do nạn nhân không dám tố cáo hoặc thiếu cơ chế phát hiện.

Một số nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy để phân tích mối liên hệ giữa lạm dụng và kết quả phát triển ở trẻ:

Yi=β0+β1Abusei+β2Xi+ϵi Y_i = \beta_0 + \beta_1 Abuse_i + \beta_2 X_i + \epsilon_i

Trong đó:

  • YiY_i: Kết quả đầu ra (IQ, sức khỏe tâm thần, điểm học tập...)
  • AbuseiAbuse_i: Biến nhị phân thể hiện có bị lạm dụng hay không
  • XiX_i: Các biến kiểm soát (giới tính, thu nhập, học vấn cha mẹ...)

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization. (2024). Child Maltreatment
  2. UNICEF. (2023). Hidden Scars: The impact of violence on children
  3. Centers for Disease Control and Prevention. (2024). Child Abuse and Neglect Prevention
  4. RAINN. (2024). Children and Teens: Statistics
  5. UN OHCHR. (1989). Convention on the Rights of the Child
  6. Child Welfare Information Gateway. (2023). Laws & Policies
  7. Nurse-Family Partnership. (2024). Official Program Page

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lạm dụng trẻ em:

Nghiên cứu PREMIER: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, đa trung tâm, mù đôi về điều trị kết hợp với adalimumab cộng methotrexat so với sử dụng riêng methotrexat hoặc chỉ adalimumab ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp sớm, tiến triển mạnh và chưa từng điều trị bằng methotrexat trước đây Dịch bởi AI
Wiley - Tập 54 Số 1 - Trang 26-37 - 2006
Tóm tắtMục tiêuSo sánh hiệu quả và tính an toàn của việc sử dụng kết hợp adalimumab cộng methotrexat (MTX) so với đơn trị liệu MTX hoặc đơn trị liệu adalimumab ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) sớm, tiến triển mạnh chưa từng điều trị bằng MTX trước đây.Phương phápĐâ...... hiện toàn bộ
#Adalimumab #Methotrexat #Viêm khớp dạng thấp #Hiệu quả điều trị #An toàn điều trị #Nghiên cứu lâm sàng #Premature study
Hướng tới các insulin có tác dụng kéo dài, không đỉnh và có thể tái tạo được. Đánh giá các chế phẩm insulin cơ sở dựa trên các nghiên cứu clamp isoglycaemic Dịch bởi AI
Diabetes, Obesity and Metabolism - Tập 9 Số 5 - Trang 648-659 - 2007
Mặc dù những lợi ích của hai chế phẩm insulin cơ sở, glargine và detemir, so với insulin trung tính protamine Hagedorn đã được khẳng định rõ ràng, nhưng giá trị tương đối của hai loại này so với nhau vẫn đang gây ra một số tranh cãi. Hai chế phẩm này thường được cho là khác nhau về các đặc tính dược động học (PD), đặc biệt là về 'độ phẳng' và thời gian tác dụng. Do đó, mục tiêu của bài tổn...... hiện toàn bộ
Tác động của căng thẳng sớm đến cấu trúc và chức năng não: Những hệ quả cho việc hiểu mối quan hệ giữa lạm dụng trẻ em và trầm cảm Dịch bởi AI
Development and Psychopathology - Tập 13 Số 3 - Trang 451-471 - 2001
Lạm dụng trẻ em liên quan đến tỷ lệ trầm cảm nặng (MDD) tăng cao rõ rệt ở trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Bài báo này xem xét các nghiên cứu tiền lâm sàng (ví dụ, nghiên cứu động vật) về tác động của căng thẳng sớm và các nghiên cứu về tương quan thần kinh sinh học của MDD ở người lớn và trẻ em, và nổi bật lên sự khác biệt trong các tương quan thần kinh sinh học của MDD và căng thẳn...... hiện toàn bộ
Các sự kiện bất lợi trong thời thơ ấu như là yếu tố nguy cơ cho các kết quả sức khỏe tâm thần tiêu cực Dịch bởi AI
Psychiatric Annals - Tập 37 Số 5 - 2007
<p>Sự giải quyết thành công các nhiệm vụ phát triển trong thời thơ ấu từ lâu đã được công nhận là rất quan trọng đối với sức khỏe tâm thần của người lớn. Cụ thể, các nhà lý thuyết như Sigmund Freud, Erik Erikson và Jean Piaget cho rằng việc thương lượng các giai đoạn phát triển con người tạo điều kiện cho sự thích ứng tâm lý xã hội và nhận thức, đồng thời là rất cần thiết cho sự xuất...... hiện toàn bộ
#Sự kiện bất lợi trong thời thơ ấu #sức khỏe tâm thần #lạm dụng #chấn thương tâm lý #phát triển trẻ em
Sự khác biệt giới tính trong mối liên hệ giữa lạm dụng trẻ em và tâm thần phân liệt Dịch bởi AI
British Journal of Psychiatry - Tập 194 Số 4 - Trang 319-325 - 2009
Nền tảngCác nghiên cứu chứng minh mối liên hệ giữa chấn thương trẻ em và tâm thần phân liệt ở người lớn chưa được khám phá một cách hệ thống về sự khác biệt giới tính.Mục tiêuKhảo sát sự khác biệt giới tính trong tỷ lệ lạm dụng tình dục và thể chất thời thơ ấu giữa những người bị tâm thần phân...... hiện toàn bộ
#lạm dụng trẻ em #tâm thần phân liệt #khác biệt giới tính #lạm dụng thể chất #lạm dụng tình dục
Những yếu tố dự đoán hành vi phạm tội về khiêu dâm trẻ em và lạm dụng tình dục trẻ em trong mẫu cộng đồng những người có khuynh hướng tình dục trẻ em và vị thành niên Dịch bởi AI
Sexual Abuse: A Journal of Research and Treatment - Tập 23 Số 2 - Trang 212-242 - 2011
Ít có thông tin về các yếu tố phân biệt những người đàn ông hành động theo sở thích tình dục tự nhận diện của họ với trẻ em trước tuổi dậy thì hoặc trẻ em đang tuổi dậy thì so với những người không hành động. Thậm chí còn ít thông tin hơn về những kẻ ấu dâm hoặc vị thành niên mà không tham gia vào hệ thống tư pháp hình sự. Trong nghiên cứu này, một mẫu 155 kẻ ấu dâm và vị thành niên tự giớ...... hiện toàn bộ
#thuộc tính của tội phạm khiêu dâm trẻ em #lạm dụng tình dục trẻ em #ấu dâm #vị thành niên #yếu tố rủi ro động #mẫu cộng đồng
Đánh giá tác động của can thiệp toàn diện về lạm dụng chất gây nghiện đối với sự đoàn tụ thành công Dịch bởi AI
Research on Social Work Practice - Tập 17 Số 6 - Trang 664-673 - 2007
Mục tiêu: Nghiên cứu này xem xét kết quả tính bền vững của các gia đình có trẻ em trong hệ thống nuôi dưỡng tham gia chương trình cung cấp dịch vụ toàn diện nhằm hỗ trợ các gia đình và cộng đồng trong việc giải quyết các vấn đề về rượu và các chất gây nghiện khác (AOD). Phương pháp: Phân tích sống được sử dụng để đo lường tác động của việc tham gia chương trình đối với sự đoàn tụ gia đình...... hiện toàn bộ
#lạm dụng chất gây nghiện #đoàn tụ gia đình #phục hồi #dịch vụ xã hội #nuôi dưỡng trẻ em
Đặc điểm lâm sàng của sự trì hoãn điều trị trong tình trạng động kinh kéo dài Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 6 Số 1 - 2013
Tóm tắt Nền tảng Tình trạng động kinh kéo dài (SE) là một tình huống khẩn cấp y tế yêu cầu hành động ngay lập tức. Các đặc điểm lâm sàng và nhân khẩu học của SE được biết là có tính biến đổi cao. Mục tiêu của nghiên cứu này là phân tích ảnh hưởng của sự trì hoãn điều trị đến sự hồi phục của bệnh ...... hiện toàn bộ
#tình trạng động kinh kéo dài #trì hoãn điều trị #bệnh mạch máu não #lạm dụng rượu #tiên lượng cấp tính
Tận dụng công nghệ mHealth mới để Tăng cường Quản lý Bệnh Lao Kháng Đa thuốc tại Việt Nam (thử nghiệm V-SMART): một giao thức cho thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng Dịch bởi AI
BMJ Open - Tập 12 Số 6 - Trang e052633 - 2022
Giới thiệu Lao kháng đa thuốc (MDR-TB) vẫn là một vấn đề sức khỏe cộng đồng lớn toàn cầu. Các phác đồ điều trị dài và phức tạp, kết hợp với các sự kiện bất lợi thường xuyên, đã dẫn đến việc tuân thủ điều trị kém và kết quả điều trị không tốt. Các công nghệ sức khỏe di động (mHealth) dựa trên smartphone cung cấp cho các chương trình lao quốc gia một nền tảng hấp dẫn để cải thiện chăm sóc và quản lý...... hiện toàn bộ
#MDR-TB #mHealth #nghiên cứu lâm sàng #quản lý bệnh lao #hiệu quả chi phí
Nghiên cứu tác dụng xua muỗi Aedes aegypti của dịch chiết húng quế Ocimum basilicum L. Lamiaceae trên thực nghiệm
Tạp chí Y Dược cổ truyền Việt Nam - Tập 36 Số 3 - Trang 16-22 - 2021
Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 06 đến tháng 8 năm 2020, tại Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương. Mục tiêu: Thử tác dụng xua muỗi Aedes aegypti của dịch chiết nước Húng quế (Ocimum basilicum L. Lamiaceae) trên động vật thí nghiệm. Phương pháp nghiên cứu: Tiến hành thử tác dụng xua muỗi theo phương pháp của Tổ chức Y tế thế giới (WHO), với mồi là chuột lang. Chín trăm (900) muỗ...... hiện toàn bộ
#Húng quế #Ocimum basilicum L. Lamiaceae #muỗi Aedes aegypti #dịch chiết nước #tác dụng xua #tỷ lệ chết #tỷ lệ ức chế hút máu.
Tổng số: 64   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7